Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1452 kết quả được tìm thấy với từ khóa: m^
màn bạc màn cửa màn màn màn quần
màn sắt màn trướng màn vây màn xế
màng màng ối màng bào màng bụng
màng cứng màng kết màng lưới màng mềm
màng não màng ngoài tim màng nháy màng nhĩ
màng nhầy màng nhện màng phổi màng sụn
màng tang màng trinh màng xương mành
mành mành mào mào đầu mào gà
mào lông mào tinh màu màu bột
màu da màu keo màu mè màu mẽ
màu mỡ màu nước màu phấn màu sắc
mày mày đay mày hoa mày mò
mày râu mày tao mày trắng
má đào má hồng má phấn mác
mác-xít mách mách bảo mách lẻo
mách nước mách qué mái mái ấp
mái đầu mái đẩy mái đẻ mái đốc
mái đua mái bằng mái chìa mái che
mái gà mái hắt mái hiên mái nhà
mái nhì mái nhô mái tóc mán đỉa
mán xá máng máng cỏ máng xối
mánh mánh khóe mánh lới mát
mát da mát dạ mát giời mát lòng
mát mặt mát mẻ mát ruột mát rượi
mát tay mát trời máu máu cam
máu cá máu chó máu dê máu gà
máu ghen máu lạnh máu mê máu mặt
máu me máu tham máy máy đào
máy đông lạnh máy đập máy điện máy điện toán
máy bay máy bào máy bóc gỗ máy bơm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.